Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn