Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt