Từ vựng

Albania – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng