Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang