Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại