Từ vựng

Estonia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực