Từ vựng

Macedonia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện