Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được