Từ vựng

Adygea – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn