Từ vựng

Tây Ban Nha – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó