Từ vựng

Belarus – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi