Từ vựng

Kurd (Kurmanji) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi