Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép