Từ vựng

Thổ Nhĩ Kỳ – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng