Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội