Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng