Từ vựng

Latvia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý