Từ vựng

Latvia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn