Từ vựng

Trung (Giản thể) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn