Từ vựng

Do Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc