Từ vựng

Đức – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết