Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn