Từ vựng

Hindi – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại