Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy