Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng