Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí