Từ vựng

Nga – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối