Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng