Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh