Từ vựng

Bengal – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương