Từ vựng

Ả Rập – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng