Từ vựng

Hà Lan – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách