Từ vựng

Hà Lan – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm