Từ vựng

Đan Mạch – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng