Từ vựng

Đan Mạch – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu