Từ vựng

Hà Lan – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ