Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng