Từ vựng
Học tính từ – Litva

nustebęs
nustebęs džiunglių lankytojas
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

bejėgis
bejėgis vyras
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

aiškus
aiškios akinių stiklai
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

panašus
dvi panašios moterys
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

mielas
mielas kačiukas
dễ thương
một con mèo dễ thương

žalias
žalia mėsa
sống
thịt sống

retas
retas panda
hiếm
con panda hiếm

ilgas
ilgi plaukai
dài
tóc dài

ateities
ateities energijos gamyba
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

užbaigtas
neužbaigta tiltas
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

radikalus
radikalus problemos sprendimas
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
