Từ vựng
Học tính từ – Nga

дорогой
дорогие домашние животные
dorogoy
dorogiye domashniye zhivotnyye
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

бурный
бурное море
burnyy
burnoye more
bão táp
biển đang có bão

электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi

частный
частная яхта
chastnyy
chastnaya yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

туманный
туманное утро
tumannyy
tumannoye utro
mùa đông
phong cảnh mùa đông

жуткий
жуткое видение
zhutkiy
zhutkoye videniye
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

далекий
далекое путешествие
dalekiy
dalekoye puteshestviye
xa
chuyến đi xa

сонный
сонная фаза
sonnyy
sonnaya faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

юридический
юридическая проблема
yuridicheskiy
yuridicheskaya problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

каменистый
каменистая дорога
kamenistyy
kamenistaya doroga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
