Từ vựng
Học tính từ – Nga

длинный
длинные волосы
dlinnyy
dlinnyye volosy
dài
tóc dài

несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau

бесполезный
бесполезное автомобильное зеркало
bespoleznyy
bespoleznoye avtomobil’noye zerkalo
vô ích
gương ô tô vô ích

разноцветный
разноцветные пасхальные яйца
raznotsvetnyy
raznotsvetnyye paskhal’nyye yaytsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

холодный
холодная погода
kholodnyy
kholodnaya pogoda
lạnh
thời tiết lạnh

гневный
гневный полицейский
gnevnyy
gnevnyy politseyskiy
giận dữ
cảnh sát giận dữ

чистый
чистое белье
chistyy
chistoye bel’ye
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống
