Từ vựng
Học tính từ – Nga
серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
невозможный
невозможный доступ
nevozmozhnyy
nevozmozhnyy dostup
không thể
một lối vào không thể
передний
передний ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có
разумный
разумное производство электроэнергии
razumnyy
razumnoye proizvodstvo elektroenergii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng
вертикальный
вертикальная скала
vertikal’nyy
vertikal’naya skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương
бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận
ежечасно
ежечасная смена
yezhechasno
yezhechasnaya smena
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện