Từ vựng
Học tính từ – Nga

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

сердечный
сердечный суп
serdechnyy
serdechnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà

письменный
письменные документы
pis’mennyy
pis’mennyye dokumenty
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

безобразный
безобразный боксер
bezobraznyy
bezobraznyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn

настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật

неженатый
неженатый мужчина
nezhenatyy
nezhenatyy muzhchina
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say xỉn
người đàn ông say xỉn
