Từ vựng

Học tính từ – Latvia

cms/adjectives-webp/116145152.webp
muļķīgs
muļķīgais zēns
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/171013917.webp
sarkans
sarkans lietussargs
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
vieglais
vieglā pildspalva
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
zaļš
zaļi dārzeņi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/132595491.webp
veiksmīgs
veiksmīgi studenti
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/74903601.webp
muļķīgs
muļķīgas runas
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/78466668.webp
asais
asais papriks
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/130264119.webp
slims
slima sieviete
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nerasts
nerasta laika apstākļi
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tiešs
tiešais šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
karsts
karstā kamīna uguns
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
atvērts
atvērtā aizkari
mở
bức bình phong mở