Từ vựng
Học tính từ – Latvia

muļķīgs
muļķīgais zēns
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

sarkans
sarkans lietussargs
đỏ
cái ô đỏ

vieglais
vieglā pildspalva
nhẹ
chiếc lông nhẹ

zaļš
zaļi dārzeņi
xanh lá cây
rau xanh

veiksmīgs
veiksmīgi studenti
thành công
sinh viên thành công

muļķīgs
muļķīgas runas
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

asais
asais papriks
cay
quả ớt cay

slims
slima sieviete
ốm
phụ nữ ốm

nerasts
nerasta laika apstākļi
không thông thường
thời tiết không thông thường

tiešs
tiešais šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

karsts
karstā kamīna uguns
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
