Từ vựng
Học tính từ – Slovak

prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa

hlúpy
hlúpy chlapec
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

osolený
osolené arašidy
mặn
đậu phộng mặn

opitý
opitý muž
say rượu
người đàn ông say rượu

strašidelný
strašidelná nálada
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

ideálny
ideálna telesná hmotnosť
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

používaný
používané predmety
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

blízky
blízky vzťah
gần
một mối quan hệ gần

živý
živé fasády domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động

hnedý
hnedá drevená stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm
