Từ vựng
Học tính từ – Slovak
búrlivý
búrlivé more
bão táp
biển đang có bão
líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
nepravdepodobný
nepravdepodobný hod
không thể tin được
một ném không thể tin được
ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay
potrebný
potrebná zimná pneumatika
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
slobodný
slobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
mŕtvy
mŕtvy Santa Claus
chết
ông già Noel chết
extrémny
extrémne surfovanie
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
pozitívny
pozitívny postoj
tích cực
một thái độ tích cực