Từ vựng
Học tính từ – Slovak

škaredý
škaredý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

zbytočný
zbytočné autozrkadlo
vô ích
gương ô tô vô ích

dvojitý
dvojitý hamburger
kép
bánh hamburger kép

pripravený
pripravení bežci
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

dôležitý
dôležité stretnutia
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

malý
malé bábätko
nhỏ bé
em bé nhỏ

zahraničný
zahraničná súdržnosť
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

blízky
blízka levia
gần
con sư tử gần

jediný
jediný pes
duy nhất
con chó duy nhất

vysoký
vysoká veža
cao
tháp cao

strašidelný
strašidelný jav
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
