Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

komisk
komiske skjegg
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

virkelig
en virkelig triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

fargeløs
det fargeløse badet
không màu
phòng tắm không màu

livlig
livlige husfasader
sống động
các mặt tiền nhà sống động

offentlig
offentlige toaletter
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

svart
en svart kjole
đen
chiếc váy đen

ond
den onde kollegaen
ác ý
đồng nghiệp ác ý

gjenværende
den gjenværende snøen
còn lại
tuyết còn lại

avhengig
medisinavhengige syke
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

kjent
den kjente Eiffeltårnet
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

brukt
brukte artikler
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
