ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

Ireland
bờ biển Ireland
آئریش
آئریش ساحل

khô
quần áo khô
خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا

độc đáo
cống nước độc đáo
ایک مرتبہ
ایک مرتبہ پانی کی نہر

gai
các cây xương rồng có gai
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شامی
شامی سورج غروب

xa
chuyến đi xa
دور
دور کا سفر

say rượu
người đàn ông say rượu
نشہ آلود
نشہ آلود مرد

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
حاضر گھنٹی

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ہندی
ایک ہندی چہرہ

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
مکمل
مکمل قوس قزح
