ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحت مند
صحت مند سبزی

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول

thứ ba
đôi mắt thứ ba
تیسرا
ایک تیسری آنکھ

gấp ba
chip di động gấp ba
تہرا
تہرا موبائل چپ

an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس

trước đó
câu chuyện trước đó
پچھلا
پچھلا کہانی

màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین

ốm
phụ nữ ốm
بیمار
بیمار عورت

to lớn
con khủng long to lớn
زبردست
زبردست داکھوس

cay
quả ớt cay
تیز
تیز شملہ مرچ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
چالاک
چالاک لومڑی
