ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

mắc nợ
người mắc nợ
قرض میں
قرض میں دوبی شخص

đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
مکمل
مکمل پیتزا

mặn
đậu phộng mặn
نمکین
نمکین مونگ پھلی

khát
con mèo khát nước
پیاسا
پیاسی بلی

muộn
công việc muộn
دیر
دیر کا کام

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
زبردست
زبردست مقابلہ

vật lý
thí nghiệm vật lý
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک

gần
con sư tử gần
قریب
قریب شیرنی
