ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوڑنے والے

vội vàng
ông già Noel vội vàng
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
محتاط
محتاط گاڑی دھونے

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص

rộng
bãi biển rộng
چوڑا
چوڑا ساحل

đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ

mở
bức bình phong mở
کھلا
کھلا پردہ
