ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
عمودی چٹان

Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
مضبوط
ایک مضبوط ترتیب

bản địa
rau bản địa
مقامی
مقامی سبزی

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
شاندار
شاندار کھانا

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تکنیکی
تکنیکی کرامت

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
زبردست
زبردست مقابلہ

sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
واضح رجسٹر

trắng
phong cảnh trắng
سفید
سفید منظرنامہ

khó khăn
việc leo núi khó khăn
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
