ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب

yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
پہلا
پہلے بہار کے پھول

trễ
sự khởi hành trễ
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

tinh tế
bãi cát tinh tế
باریک
باریک ریت کا ساحل

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
مشہور
مشہور ایفل ٹاور

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
کمزور
کمزور بیمار

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانونی
قانونی مسئلہ

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
نابالغ
نابالغ لڑکی
