ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حاسد
حاسد خاتون

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرام دہ
آرام دہ تعطیلات

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ناکام
ناکام مکان کی تلاش

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شامی
شامی سورج غروب

bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی آمدنی

tròn
quả bóng tròn
گول
گول گیند

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دور
دور واقع گھر
