ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی
màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بے دوست
بے دوست شخص
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی مشروم
nhỏ bé
em bé nhỏ
چھوٹا
چھوٹا بچہ
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط رخ
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
براہ راست
براہ راست ہٹ
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء