ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات

ít
ít thức ăn
تھوڑا
تھوڑا کھانا

nghèo
một người đàn ông nghèo
غریب
غریب آدمی

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خود بنایا ہوا
خود بنایا ہوا ارٹھ بیری بول

chính xác
hướng chính xác
درست
درست سمت

lớn
Bức tượng Tự do lớn
بڑا
بڑی آزادی کی مورت

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت

đầy
giỏ hàng đầy
پورا
پوری خریداری کی ٹوکری

xấu xa
cô gái xấu xa
بدمعاش
بدمعاش لڑکی

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
موجود کھیل کا میدان
