ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ

tươi mới
hàu tươi
تازہ
تازہ صدفی مکھیاں

bạc
chiếc xe màu bạc
چاندی
چاندی کی گاڑی

gấp ba
chip di động gấp ba
تہرا
تہرا موبائل چپ

đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر

hiện đại
phương tiện hiện đại
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل

riêng tư
du thuyền riêng tư
نجی
نجی یخت

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت

bão táp
biển đang có bão
طوفانی
طوفانی سمندر
