ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز

vội vàng
ông già Noel vội vàng
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس

sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف

mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
تاریخی پل

đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا

ngắn
cái nhìn ngắn
مختصر
مختصر نظر

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
