ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
گہرا
گہرا برف
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم ہوا
گم ہوا طیارہ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
تاریخی پل
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
مختصر
مختصر نظر
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ لباس