ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نرالا
نرالا پوشاک

yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ

chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ

Ireland
bờ biển Ireland
آئریش
آئریش ساحل

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابہ
دو مشابہ خواتین

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرام دہ
آرام دہ تعطیلات

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
مستقل
مستقل سرمایہ کاری

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی وارڈروب

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت
