መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት