መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ

nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን

trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ

đúng
ý nghĩa đúng
ትክክል
ትክክል አስባሪ

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ

đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ኃያል
ኃያልው ነፋስ

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት

dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
