መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም

chính xác
hướng chính xác
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ

vô giá
viên kim cương vô giá
ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ

đắt
biệt thự đắt tiền
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት

màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን

ấm áp
đôi tất ấm áp
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ

chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ
