መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች