መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት