መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
không thông thường
thời tiết không thông thường
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
kép
bánh hamburger kép
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ