መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ

xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት

cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ

chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች

nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ነጭ
ነጭ ልብስ

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
