Từ vựng
Học tính từ – Telugu

సరళమైన
సరళమైన జవాబు
saraḷamaina
saraḷamaina javābu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ద్వంద్వ
ద్వంద్వ హాంబర్గర్
dvandva
dvandva hāmbargar
kép
bánh hamburger kép

మూడు రకాలు
మూడు రకాల మొబైల్ చిప్
mūḍu rakālu
mūḍu rakāla mobail cip
gấp ba
chip di động gấp ba

పెద్ద
పెద్ద అమ్మాయి
Pedda
pedda am‘māyi
trưởng thành
cô gái trưởng thành

అసామాన్యం
అసామాన్య అనిబాలిలు
asāmān‘yaṁ
asāmān‘ya anibālilu
không thông thường
loại nấm không thông thường

గంభీరంగా
గంభీర చర్చా
gambhīraṅgā
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

త్వరగా
త్వరిత అభిగమనం
tvaragā
tvarita abhigamanaṁ
sớm
việc học sớm

అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల
ajāgrattagā
ajāgrattagā unna pilla
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

కొత్తగా
కొత్త దీపావళి
kottagā
kotta dīpāvaḷi
mới
pháo hoa mới

నారింజ
నారింజ రంగు అప్రికాట్లు
nārin̄ja
nārin̄ja raṅgu aprikāṭlu
cam
quả mơ màu cam

వెండి
వెండి రంగు కారు
veṇḍi
veṇḍi raṅgu kāru
bạc
chiếc xe màu bạc
