Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/63945834.webp
సరళమైన
సరళమైన జవాబు
saraḷamaina
saraḷamaina javābu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/122783621.webp
ద్వంద్వ
ద్వంద్వ హాంబర్గర్
dvandva
dvandva hāmbargar
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/87672536.webp
మూడు రకాలు
మూడు రకాల మొబైల్ చిప్
mūḍu rakālu
mūḍu rakāla mobail cip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/131857412.webp
పెద్ద
పెద్ద అమ్మాయి
Pedda
pedda am‘māyi
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/169449174.webp
అసామాన్యం
అసామాన్య అనిబాలిలు
asāmān‘yaṁ
asāmān‘ya anibālilu
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/134462126.webp
గంభీరంగా
గంభీర చర్చా
gambhīraṅgā
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/134156559.webp
త్వరగా
త్వరిత అభిగమనం
tvaragā
tvarita abhigamanaṁ
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/112277457.webp
అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల
ajāgrattagā
ajāgrattagā unna pilla
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/130570433.webp
కొత్తగా
కొత్త దీపావళి
kottagā
kotta dīpāvaḷi
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/173982115.webp
నారింజ
నారింజ రంగు అప్రికాట్‌లు
nārin̄ja
nārin̄ja raṅgu aprikāṭ‌lu
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/127673865.webp
వెండి
వెండి రంగు కారు
veṇḍi
veṇḍi raṅgu kāru
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/40795482.webp
తప్పుగా గుర్తించగల
మూడు తప్పుగా గుర్తించగల శిశువులు
Tappugā gurtin̄cagala
mūḍu tappugā gurtin̄cagala śiśuvulu
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn