Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/123115203.webp
రహస్యం
రహస్య సమాచారం
rahasyaṁ
rahasya samācāraṁ
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ప్రసిద్ధంగా
ప్రసిద్ధమైన ఐఫెల్ గోపురం
prasid‘dhaṅgā
prasid‘dhamaina aiphel gōpuraṁ
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/97936473.webp
నవ్వుతూ
నవ్వుతూ ఉండే వేషధారణ
navvutū
navvutū uṇḍē vēṣadhāraṇa
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/177266857.webp
నిజం
నిజమైన విజయం
nijaṁ
nijamaina vijayaṁ
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/158476639.webp
చతురుడు
చతురుడైన నక్క
caturuḍu
caturuḍaina nakka
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/103342011.webp
విదేశీ
విదేశీ సంబంధాలు
vidēśī
vidēśī sambandhālu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/164753745.webp
జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా ఉండే కుక్క
jāgrattagā
jāgrattagā uṇḍē kukka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132254410.webp
సంపూర్ణంగా
సంపూర్ణమైన గాజు కిటికీ
sampūrṇaṅgā
sampūrṇamaina gāju kiṭikī
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/133073196.webp
సౌహార్దపూర్వకంగా
సౌహార్దపూర్వకమైన అభిమాని
sauhārdapūrvakaṅgā
sauhārdapūrvakamaina abhimāni
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/40795482.webp
తప్పుగా గుర్తించగల
మూడు తప్పుగా గుర్తించగల శిశువులు
Tappugā gurtin̄cagala
mūḍu tappugā gurtin̄cagala śiśuvulu
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ఉనికిలో
ఉంది ఆట మైదానం
unikilō
undi āṭa maidānaṁ
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/132049286.webp
చిన్న
చిన్న బాలుడు
cinna
cinna bāluḍu
nhỏ bé
em bé nhỏ