词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
男性的
一个男性的身体
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
曲折
曲折的道路
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
双倍的
双倍的汉堡
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
真实的
真实的友情
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
额外的
额外的收入
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
未知的
未知的黑客
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
电的
电动山地铁
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
开放
打开的窗帘
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
酸的
酸柠檬
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
晚了
晚了的出发
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
简洁的
简洁的目录
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
虚弱
虚弱的病人