‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
מלא
עגלת קניות מלאה
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
גאוני
התחפושת הגאונית
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין