אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם

giận dữ
cảnh sát giận dữ
כועס
השוטר הכועס

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות

cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה

gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
עצום
אריה עצום
