אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר

đầy
giỏ hàng đầy
מלא
עגלת קניות מלאה

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר

tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל

bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
גאוני
התחפושת הגאונית
