‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
יפהפה
השמלה היפהפה
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
שונה
תנוחות הגוף השונות