אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית

đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות

tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות

ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
יפהפה
השמלה היפהפה
